| [dẫn độ] |
| | to extradite |
| | Chín kẻ bị tình nghi đã được dẫn độ sang Mỹ |
| Nine suspects have been extradited to the United States |
| | extradition |
| | Dẫn độ là giao một kẻ đào tẩu cho một chính quyền khác hoặc một nước khác xét xử |
| Extradition is the surrender of a fugitive to another government or country for trial |
| | Yêu cầu dẫn độ một trùm ma tuý |
| To request the extradition of a drug baron |